Các từ liên quan tới この声を聴いていて
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
声を忍ばせて こえをしのばせて
trong một tiếng nói bị chinh phục
を措いて をおいて
other than, excluding, without
誓いを立てている ちかいをたてている
để ở dưới là một lời thề
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được"
いい年をして いいとしをして
hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!; hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình; quá tuổi; quá già để làm gì; ở vào cái tuổi đấy