Kết quả tra cứu ngữ pháp của この夜にさよなら
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...