Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この夜にさよなら
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
何の様なこと なにのようなこと
chuyện như thế nào ?
qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia, come, cãi nhau với ai, trun, trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
恨みっこのないように うらみっこのないように
làm nó thậm chí; cho chơi đẹp
このような場合に このようなばあいに
trong tình huống này; trong trường hợp này; trong trường hợp như thế này
さらに良い さらによい
càng tốt.