Kết quả tra cứu ngữ pháp của この大空に、翼をひろげて
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho