Các từ liên quan tới この大空に、翼をひろげて
手を広げる てをひろげる
xoè tay.
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
翼を広げる つばさをひろげる
dang rộng đôi cánh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm
scarlet robe
下げ翼 さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay); cánh con (của máy bay)