Kết quả tra cứu ngữ pháp của この愛のときめき
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...