Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のときのみ のときのみ
chỉ khi
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
ときめき
Rộn rã, thình thịch
叩きのめす たたきのめす はたきのめす
hạ gục
木の芽 きのめ このめ
chồi
きのこ取り キノコとり きのことり
mushroom gathering
木の芽時 このめどき きのめどき
early spring