Kết quả tra cứu ngữ pháp của この期に及んで
N2
及び
Và...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...