Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
この期 このご
bây giờ
すんでのことに
hầu, gần, suýt nữa, tí nữa
ページに及ぶ ページにおよぶ
... những trang dài (lâu)
初期のころ しょきのころ
thời kì đầu, giai đoạn đầu
既の事に すんでのことに
hầu như; gần như
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
にこにこ にこにこ
Mỉm cười