Kết quả tra cứu ngữ pháp của この歌詞が刺さった!グッとフレーズ
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...