Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレーズ フレーズ
nhóm từ; cụm từ.
グッと来る グッとくる ぐっとくる
Ấn tượng mạnh mẽ, tâm lý bị sốc
歌詞 うたことば かし
ca từ; lời bài hát
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
歌詞カード かしカード
thẻ lời bài hát; tờ lời bài hát
パスフレーズ パス・フレーズ
mật mã
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌うこと うたうこと
việc hát