Kết quả tra cứu ngữ pháp của この空を飛べたら
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)