Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この空を飛べたら
空を飛ぶ そらをとぶ
Bay trên bầu trời
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến, thức ăn thừa, thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
べこべこ べこべこ
đói meo
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời
飛空艇 ひくうてい
siêu du thuyền bay