Kết quả tra cứu ngữ pháp của この胸のときめきを (テレビドラマ)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ものを
~Vậy mà