Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸をときめかす むねをときめかす
làm cho trái tim ai đó rung động
のときのみ のときのみ
chỉ khi
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
ときめき
Rộn rã, thình thịch