Kết quả tra cứu ngữ pháp của この闇を照らす光のむこうに
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)