Các từ liên quan tới この闇を照らす光のむこうに
この仕事を済む このしごとをすむ
qua công việc này.
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
暮らしを好む くらしをこのむ
yêu đời.
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
事を好む ことをこのむ
gây rắc rối, gây mất trật tự
声を呑む こえをのむ
to gulp in astonishment, to be taken aback speechless
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây