Kết quả tra cứu ngữ pháp của こばら
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
ばこそ
Chính vì
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)