Kết quả tra cứu ngữ pháp của こばんがた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
ばこそ
Chính vì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N4
んですが
Chẳng là
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...