小判型
こばんがた「TIỂU PHÁN HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip

こばんがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こばんがた
小判型
こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
小判形
こばんがた
hình bầu dục
こばんがた
ellipse or oval
Các từ liên quan tới こばんがた
có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô, van (ở nam Luân, đôn)
晩方 ばんがた
ngả sang chiều; ngả về chiều.
viên thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ, thu gọn, vắn vắt
the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
bedrock
dán vẽ
go for it, keep at it
小腹が立つ こばらがたつ
to be slightly offended, to be somewhat irritated