Kết quả tra cứu ngữ pháp của こぶかい
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
ことから
Vì/Bởi