こぶかい
Deep in the woods

こぶかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こぶかい
こぶかい
deep in the woods
木深い
こぶかい
sâu và rậm rạp (rừng...)
Các từ liên quan tới こぶかい
底深い そこふかい そこぶかい
rất sâu
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
large biceps
to; to đùng; lụng thụng.
hydrolytic enzyme
力こぶ ちからこぶ
bắp tay to
sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)