Kết quả tra cứu ngữ pháp của こべつてきに
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
に比べて
So với
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
について
Về...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…