個別的に
こべつてきに「CÁ BIỆT ĐÍCH」
Riêng từng cá nhân, riêng biệt

Từ đồng nghĩa của 個別的に
adverb
こべつてきに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こべつてきに
個別的に
こべつてきに
riêng từng cá nhân, riêng biệt
こべつてきに
cá nhân, cá thể, riêng biệt.
Các từ liên quan tới こべつてきに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
べこべこ べこべこ
đói meo
came here, coming here
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
long-tailed rose finch