Kết quả tra cứu ngữ pháp của こまねこ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N2
ことなく
Không hề
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...