拱く
こまぬく こまねく「CỦNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Khoanh tay

Bảng chia động từ của 拱く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拱く/こまぬくく |
Quá khứ (た) | 拱いた |
Phủ định (未然) | 拱かない |
Lịch sự (丁寧) | 拱きます |
te (て) | 拱いて |
Khả năng (可能) | 拱ける |
Thụ động (受身) | 拱かれる |
Sai khiến (使役) | 拱かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拱く |
Điều kiện (条件) | 拱けば |
Mệnh lệnh (命令) | 拱け |
Ý chí (意向) | 拱こう |
Cấm chỉ(禁止) | 拱くな |
こまねこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こまねこ
手をこまねく てをこまねく てをこまぬく
bó tay
腕をこまねく うでをこまねく うでをこまぬく
khoanh tay đứng nhìn
tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, debt
leopard cat
nhào.
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
こね鉢 こねばち こねはち
bát trộn
stray cat