Kết quả tra cứu ngữ pháp của こまばアゴラ劇場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...