Kết quả tra cứu ngữ pháp của こまらせないで!
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N2
Thời điểm
いまさら ... ところで
Bây giờ cho dù có ... đi nữa cũng không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...