Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こまらせないで!
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
ここまで来たら ここまできたら
after having come this far, now that we've come this far
詳らかでない つまびらかでない
(thì) không biết
儘ならない ままならない
không có khả năng để có cách (của) ai đó với
何から何まで なにからなにまで
bất cứ điều gì và mọi thứ, từ đầu đến chân, từ A đến Z
満更でもない まんざらでもない
không như được làm bất mãn (hoặc làm phiền) như (s)he có chúng ta tin tưởng
せせこましい せせこましい
chật hẹp, chật chội
締まらない しまらない
cẩu thả, sơ sài, qua loa