Kết quả tra cứu ngữ pháp của こまりもの
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Quyết tâm, quyết định
...まで (のこと) だ
(Nếu) ... thì cùng lắm sẽ, sẽ chọn cách làm là...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...