Kết quả tra cứu ngữ pháp của こみ上げる
N3
上げる
Làm... xong
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...