こみ上げる
こみあげる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê
Xoa dịu trái tim; khỏa lấp tình cảm.

Từ đồng nghĩa của こみ上げる
verb
Bảng chia động từ của こみ上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こみ上げる/こみあげるる |
Quá khứ (た) | こみ上げた |
Phủ định (未然) | こみ上げない |
Lịch sự (丁寧) | こみ上げます |
te (て) | こみ上げて |
Khả năng (可能) | こみ上げられる |
Thụ động (受身) | こみ上げられる |
Sai khiến (使役) | こみ上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こみ上げられる |
Điều kiện (条件) | こみ上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | こみ上げいろ |
Ý chí (意向) | こみ上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | こみ上げるな |