Kết quả tra cứu ngữ pháp của こめかみ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...