米神
こめかみ「MỄ THẦN」
☆ Danh từ
Thái dương.

こめかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こめかみ
米神
こめかみ
thái dương.
蟀谷
こめかみ
Thái dương
顳顬
こめかみ
thái dương
Các từ liên quan tới こめかみ
được nhúng
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
young tortoise
sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho