Kết quả tra cứu ngữ pháp của こやすがい
N4
やすい
Dễ...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
ところが
Nhưng/Thế mà