子安貝
こやすがい コヤスガイ こやすかい「TỬ AN BỐI」
☆ Danh từ
Vỏ ốc xà cừ.

こやすがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こやすがい
子安貝
こやすがい コヤスガイ こやすかい
Vỏ ốc xà cừ.
こやすがい
ốc tiền, tiền vỏ ốc
Các từ liên quan tới こやすがい
thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm, người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...), báo cho biết, cho biết, gợi cho biết, gợi ý
pearl oyster
dễ nhầm lẫn; dễ lẫn lộn; lộn xộn.
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
đăng đắng.
sự tương tư, nỗi tương tư
soft, tender, limp