Kết quả tra cứu ngữ pháp của これが愛なんだ
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói