Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何だこれは なんだこれは なんだこりゃ
cái gì thế này
なだれ込む なだれこむ
Tràn vào, ùa vào
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
流れ弾 ながれだま
đạc lạc
流れ出す ながれだす
tràn ra ngoài, chảy ra ngoài; bắt đầu chảy, bắt đầu tuôn thành dòng
雪崩れ込む なだれこむ
(đám đông) ùa vào, tràn vào
流れ下る ながれくだる
chảy xuống
流れ込む ながれこむ
tuôn vào, chảy vào, đổ vào