Kết quả tra cứu ngữ pháp của これでもかと言うほど
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
ほど
Càng... càng...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
ば~ほど
Càng... càng...