Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
これでもかと言うほど
これでもかというほど
...như thế vẫn chưa đủ
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
針ほどのことを棒ほどに言う はりほどのことをぼうほどにいう
một câu chuyện ngụ ngôn phóng đại những điều nhỏ nhặt
とも言う ともいう
cũng được gọi là
とでも言うよう とでもいうよう
as if..., as if to say..., as though...
これほど
như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, ever, vân vân, far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được
どこでもドア どこでもドア
“Cửa thần kì “
これでもかこれでもか
as if it weren't already enough
Đăng nhập để xem giải thích