Kết quả tra cứu ngữ pháp của これより
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi