これより
☆ Cụm từ
From (this, here, etc.), since (this)

これより được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới これより
これより先 これよりさき
phía trước
これより三役 これよりさんやく
ba trận cuối cùng vào ngày cuối cùng của một giải đấu
これにより これにより
theo đây, từ đây
これ切り これきり これぎり
lần cuối
sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, gather
これっ切り これっきり
lần trước (kể từ bây giờ), không bao giờ nữa
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt
これ見よがし これみよがし
cho thấy, phô trương, khoe khoang