Kết quả tra cứu ngữ pháp của これを以て
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại