Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
これ以上 い じょう
Không lâu hơn nữa
以て もって
có; lấy để làm; bằng
文を以て立つ ぶんをもってたつ
sống bằng nghề viết lách
山高きを以て やまたかきをもって
vì núi (thì) cao
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
今以て
vẫn, còn; vẫn chưa; tuy thế; chưa
尚以て なおもって
hơn thế nữa
毒を以て毒を制す どくをもってどくをせいす
lấy độc trị độc