Kết quả tra cứu ngữ pháp của これを書いている時点で
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm