これを書いている時点で
これをかいているじてんで
☆ Cụm từ
Tại thời điểm viết cái này

これを書いている時点で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới これを書いている時点で
手を入れる てをいれる
sửa chữa
命令を出る めいれいをでる
ra lệnh.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時点 じてん
chỉ đúng lúc; nguyên cớ; thời điểm
書入れ時 かきいれどき
thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn
仕事をしている時 しごとをしているとき
giữa lúc làm việc.
書かれていない かかれていない
Không được viết ra
腰を入れる こしをいれる
lập trường vững chắc