Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんがらかる
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
ことから
Vì/Bởi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...