こんがらかる
こんがらがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên vướng víu, trở nên phức tạp, bị trộn lẫn

Bảng chia động từ của こんがらかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こんがらかる/こんがらがるる |
Quá khứ (た) | こんがらかった |
Phủ định (未然) | こんがらからない |
Lịch sự (丁寧) | こんがらかります |
te (て) | こんがらかって |
Khả năng (可能) | こんがらかれる |
Thụ động (受身) | こんがらかられる |
Sai khiến (使役) | こんがらからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こんがらかられる |
Điều kiện (条件) | こんがらかれば |
Mệnh lệnh (命令) | こんがらかれ |
Ý chí (意向) | こんがらかろう |
Cấm chỉ(禁止) | こんがらかるな |
こんがらかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こんがらかる
ここから こっから
từ đây.
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
向こうから来る むこうからくる
để đến từ phương hướng đối diện
顔から火が出る かおからひがでる
đỏ bừng mặt; xấu hổ đến đỏ bừng mặt; xấu hổ; ngượng; ngượng đỏ bừng mặt
風呂から上がる ふろからあがる
Tắm xong (bước ra khỏi bồn tắm)
目から火が出る めからひがでる
nhìn thấy sao (sau khi bị va chạm vào đâu)
紫がかる むらさきがかる
hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
さる事ながら さることながら
Không cần phải nói, nhưng không chỉ vậy, mà còn...