こんがらかる
こんがらがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên vướng víu, trở nên phức tạp, bị trộn lẫn
Bảng chia động từ của こんがらかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こんがらかる/こんがらがるる |
Quá khứ (た) | こんがらかった |
Phủ định (未然) | こんがらからない |
Lịch sự (丁寧) | こんがらかります |
te (て) | こんがらかって |
Khả năng (可能) | こんがらかれる |
Thụ động (受身) | こんがらかられる |
Sai khiến (使役) | こんがらからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こんがらかられる |
Điều kiện (条件) | こんがらかれば |
Mệnh lệnh (命令) | こんがらかれ |
Ý chí (意向) | こんがらかろう |
Cấm chỉ(禁止) | こんがらかるな |
こんがらかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こんがらかる
ここから こっから
từ đây.
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
(Ê, cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, cốt) chú ý, lưu ý, để ý
ồn ào; vang vọng (âm thanh)
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
chế độ ngoại hôn
がちんこ ガチンコ
cạnh tranh một cách nghiêm túc (đặc biệt là trong sumo)