Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんにちは? 私だよ!
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể