Các từ liên quan tới こんにちは? 私だよ!
こんにち は こんにち は
chào buổi trưa.
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
にこよん ニコヨン
day laborer
こんにちわ こんにちは
xin chào, chúc một ngày tốt lành (lời chào ban ngày)
こはだ こはだ
shad (loại cá)
. Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.
hard (due to freezing, drying, etc.)
私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi